Góc nhìn về “Sản phẩm Công nghiệp Nông thôn” năm 2025 và tầm nhìn 2026
2025: SINN ở Việt Nam tiếp tục được thúc đẩy mạnh bởi chương trình OCOP và các chính sách khuyến công; số lượng sản phẩm OCOP đạt 3 sao+ đã lớn (hàng chục nghìn), đồng thời IIP và ngành chế biến nông — lâm — thủy sản tăng trưởng, tạo đà cho tăng giá trị […]
- 2025: SINN ở Việt Nam tiếp tục được thúc đẩy mạnh bởi chương trình OCOP và các chính sách khuyến công; số lượng sản phẩm OCOP đạt 3 sao+ đã lớn (hàng chục nghìn), đồng thời IIP và ngành chế biến nông — lâm — thủy sản tăng trưởng, tạo đà cho tăng giá trị chế biến tại nông thôn.
- 2026 (tầm nhìn): chuyển sang giai đoạn chất lượng, truy xuất nguồn gốc, đóng gói chuyên nghiệp, chuỗi lạnh/giá trị và mở rộng kênh xuất khẩu/e-commerce; chính sách tiếp tục hỗ trợ (khuyến công, OCOP quốc tế hóa).
1) Thực trạng nổi bật năm 2025
-
Quy mô chứng nhận OCOP lớn: đến giữa/đầu 2025 có hơn 16.800 sản phẩm OCOP (3 sao trở lên), trong đó nhiều sản phẩm 4–5 sao bắt đầu xây dựng thương hiệu tiêu biểu vùng. Đây là công cụ chính sách quan trọng để nâng giá trị sản phẩm nông thôn.
- Sức bật từ công nghiệp chế biến & IIP tăng: sản xuất công nghiệp và chế biến nông sản tăng tốt trong 2025, tạo điều kiện cho SINN phát triển chế biến, đóng gói và xuất khẩu.
- Hội chợ / sàn xuất khẩu chuyên ngành: các sự kiện như OCOPEX/VIETNAM OCOPEX 2025 được tổ chức để đưa sản phẩm OCOP ra thị trường xuất khẩu — dấu hiệu chuyển từ thị trường nội địa sang hướng quốc tế.
2) Các động lực chính thúc đẩy SINN
-
Chính sách (OCOP, khuyến công, hỗ trợ chế biến): định hướng hỗ trợ tiêu chuẩn hóa, đóng gói, xúc tiến thương mại.
-
Chuyển đổi số & thương mại điện tử: sàn TMĐT, livestream bán hàng giúp sản phẩm vùng sâu tiếp cận khách hàng thành thị & quốc tế.
-
Nhu cầu tiêu dùng thay đổi: người tiêu dùng quan tâm an toàn thực phẩm, sản phẩm bản địa, sản phẩm hữu cơ, sản phẩm có câu chuyện vùng miến.
-
Doanh nghiệp tư nhân & FDI đẩy chế biến giá trị gia tăng (chế biến sâu, đóng gói xuất khẩu).
3) Thách thức chính (cần khắc phục trong 2026)
-
Chuỗi giá trị yếu/không đồng bộ: thiếu chuỗi lạnh, logistic, nhà máy chế biến cỡ nhỏ/tiêu chuẩn quốc tế.
-
Chất lượng & tiêu chuẩn (thực phẩm, MRL, tiêu chuẩn XK): nhiều cơ sở còn sản xuất quy mô hộ, chưa đáp ứng yêu cầu xuất khẩu.
-
Truy xuất nguồn gốc & thương hiệu yếu: sản phẩm thiếu nhãn hiệu mạnh, bảo hộ chỉ dẫn địa lý, cấu trúc thương hiệu còn rời rạc.
-
Tiếp cận tài chính & năng lực quản trị: hợp tác xã/doanh nghiệp nhỏ gặp khó vay vốn quy mô, quản trị chất lượng, marketing số.
4) Cơ hội trọng yếu cho 2026
-
Chuyển sang “chất lượng trước số lượng” — tập trung chuỗi lạnh, truy xuất và bao bì bền vững để thâm nhập kênh bán lẻ hiện đại và xuất khẩu.
-
Quốc tế hóa OCOP: tận dụng sự hợp tác FAO / sự kiện OCOPEX để mở thị trường Nam-Nam, EU, châu Á.
-
Số hóa & TMĐT: livestream & sàn xuất khẩu trực tuyến (digital showroom) cho sản phẩm làng nghề.
-
Liên kết vùng & mô hình hợp tác công-tư: KCN chế biến nông sản nhỏ — trung bình, hub logistics nông thôn, trung tâm đóng gói tập trung.
-
Nhu cầu “sản phẩm địa phương có giá trị gia tăng” từ khách du lịch nội địa & thị trường cao cấp.
5) Khuyến nghị hành động — ai làm gì (cụ thể, ngắn gọn)
A. Nhà sản xuất / Hộ, HTX
-
Chuẩn hóa quy trình sản xuất (HACCP/VSATTP), đầu tư bao bì, tạo mã QR truy xuất.
-
Tham gia chương trình OCOP/khuyến công để được hỗ trợ nâng sao, thương hiệu.
- Hợp tác với doanh nghiệp chế biến để có đơn hàng ổn định (offtake).
B. Hợp tác xã / doanh nghiệp vừa
-
Xây “gói xuất khẩu” (tối thiểu 1–2 SKUs chuẩn); thử bán trên 1 sàn TMĐT lớn + tham gia OCOPEX/triễn lãm ngành.
- Kêu gọi đầu tư công-tư cho kho lạnh/thu gom/đóng gói.
C. Chính quyền địa phương
-
Ưu tiên đầu tư hạ tầng chuỗi lạnh, điểm tập kết, hỗ trợ tiêu chuẩn hóa và truy xuất.
-
Liên kết vùng để xây cluster sản phẩm (địa chỉ GI/OCOP vùng).
D. Bộ ngành / Nhà hoạch định chính sách
-
Hoàn thiện chính sách khuyến công + ưu đãi cho chế biến nông — lâm — thủy sản quy mô vừa và xanh.
- Hỗ trợ kỹ thuật (đào tạo tiêu chuẩn XK, truy xuất nguồn gốc, digital marketing).
6) Bộ kiểm tra nhanh — checklist cho dự án SINN 2026 (5 mục)
-
Có chứng nhận an toàn thực phẩm / tiêu chuẩn đủ điều kiện xuất khẩu?
-
Có giải pháp truy xuất nguồn gốc và nhãn mác thương hiệu?
-
Đã hoạch định kênh bán (TMĐT + kênh bán lẻ/khách du lịch/ xuất khẩu)?
-
Đã tính nhu cầu đầu tư chuỗi lạnh/đóng gói/thu gom?
-
Có mô hình hợp đồng bao tiêu (offtake) với doanh nghiệp/nhà phân phối?
7) 3 ý tưởng dự án nhanh — dễ triển khai trong 12 tháng (vừa tạo giá trị, vừa có thể xin hỗ trợ OCOP/khuyến công)
-
Hub đóng gói & truy xuất QR vùng: một hub đóng gói chung phục vụ 5–10 HTX, cung cấp đóng gói, mã QR truy xuất, bao bì tiêu chuẩn XK.
-
Chương trình “OCOP Digital Showroom”: tập hợp 50 sản phẩm OCOP mẫu lên sàn xuất khẩu trực tuyến, kết hợp livestream + buyer matchmaking.
- Cold-chain micro-cluster: kho lạnh cộng đồng nhỏ + logistic liên kết để giảm tổn thất, nâng chất lượng hàng thực phẩm tươi.
8) Kết luận
-
2025 là năm củng cố: OCOP rộng và chính sách khuyến công tạo khung hỗ trợ; ngành chế biến tăng trưởng tạo cơ hội.
-
2026 phải là năm chuyển đổi chất lượng: chú trọng truy xuất nguồn gốc, đóng gói, chuỗi lạnh, liên kết chuỗi giá trị và số hóa kênh bán. Ai đầu tư vào chất lượng + thương hiệu + logistic sẽ thắng trong 2026.
Nguồn: Chuyên gia Kinh tế Nguyễn Thái Bình