19:21 04/10/2025

Nhận định về logistics Việt Nam năm 2025 và tiềm năng 2026

admin -

I. Thực trạng & điểm nổi bật năm 2025 Chính sách, chiến lược hỗ trợ Chính phủ đã ban hành các quyết định, nghị định nhằm phát triển dịch vụ logistics cao cấp, nâng cao năng lực cạnh tranh. Ví dụ như Resolution 163/NQ-CP về thúc đẩy thực hiện đồng bộ các giải pháp để […]

Nhận định về logistics Việt Nam năm 2025 và tiềm năng 2026

I. Thực trạng & điểm nổi bật năm 2025

  1. Chính sách, chiến lược hỗ trợ

    • Chính phủ đã ban hành các quyết định, nghị định nhằm phát triển dịch vụ logistics cao cấp, nâng cao năng lực cạnh tranh. Ví dụ như Resolution 163/NQ-CP về thúc đẩy thực hiện đồng bộ các giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh ngành logistics.

    • Có chiến lược phát triển dịch vụ logistics đến năm 2035, tầm nhìn 2045, hỗ trợ hạ tầng, cơ chế vùng miền, đặc khu logictics, khu vực phi thuế quan, các trung tâm logistics.
  2. Hạ tầng, dự án lớn

    • Đầu tư vào các cảng biển nước sâu, cầu cảng lớn, đường sắt kết nối biên giới (ví dụ đường sắt từ Lào Cai qua Hà Nội đến Hải Phòng) để cải thiện luồng vận chuyển hàng hóa quốc tế qua đường bộ – đường sắt.

    • Sân bay, terminal mới, xây dựng trung tâm logistics tại các thành phố cảng, trung tâm công nghiệp được ưu tiên.
  3. Xu hướng “xanh hóa”, chuyển đổi số

    • Logistics xanh (green logistics) được đặt lên hàng đầu – từ năng lượng sử dụng, kho bãi, vận tải thân thiện môi trường, tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm phát thải.

    • Chuyển đổi số: ứng dụng IoT, AI, tự động hóa trong kho, robot, phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, số hóa thủ tục… tại triển lãm quốc tế logistics Việt Nam 2025 có rất nhiều doanh nghiệp quốc tế và trong nước giới thiệu các giải pháp mới.
  4. Kết nối quốc tế & vai trò vùng / trung tâm cạnh tranh

    • Việt Nam được nhìn nhận ngày càng nhiều như một hubs logistics khu vực, đặc biệt trong ASEAN, với sự mở rộng các khu công nghiệp mới, các FTA thế hệ mới và nhu cầu chuyển dịch chuỗi cung ứng (để giảm phụ thuộc vào một vài quốc gia) đóng vai trò thúc đẩy.

    • Sự kiện như Vilog 2025 thu hút ~350 doanh nghiệp từ 20 quốc gia/vùng lãnh thổ; đây là dịp để doanh nghiệp trong nước học hỏi, tìm đối tác, nhận giải pháp công nghệ quốc tế.
  5. Thách thức, điểm yếu

    • Chi phí logistics ở Việt Nam vẫn cao, phần lớn do hạ tầng chưa đồng bộ (khu vực nội địa giữa các tỉnh, khả năng kết nối đường bộ – đường sắt – biển chưa mạnh).

    • Vấn đề thủ tục hành chính, hải quan, rào cản pháp lý, biên giới – cửa khẩu vẫn có nơi bị trì trệ hoặc thiếu thống nhất giữa các địa phương.

    • Quy định mới về an toàn giao thông (ví dụ quy định lái xe, nghỉ ngơi bắt buộc) làm tăng chi phí vận chuyển đường dài, ảnh hưởng đến tính cạnh tranh của logistics với các nước trong khu vực.

    • Biến động quốc tế như giá cước vận tải biển, giá nhiên liệu, chi phí đầu vào, ảnh hưởng của chính sách thuế quan / thương mại (đối tác lớn như Mỹ, EU) làm rủi ro cho chi phí & lịch giao hàng.

II. Tiềm năng & xu hướng cho năm 2026

* Dựa trên thực tế hiện nay, đây là những điểm mà logistics Việt Nam có thể tận dụng và những yếu tố có thể quyết định sự thành công khi hợp tác quốc tế:

  1. Tối ưu hóa và mở rộng hạ tầng logistics

    • Hoàn thiện các cảng biển nước sâu, terminal container lớn, intermodal (nhiều hình thức vận chuyển kết hợp) để rút ngắn thời gian vận chuyển và giảm chi phí logistics quốc tế.

    • Khai thác hiệu quả các mạng đường sắt mới kết nối biên giới, cảng, đặc khu kinh tế, để vận chuyển hàng hóa liên vùng nội địa nhanh hơn, giảm áp lực đường bộ.

    • Phát triển các trung tâm kho bãi, kho lạnh, các hubs logistics cao cấp gần cảng / sân bay để tận dụng luồng hàng quốc tế, giảm chi phí lưu kho, rủi ro hư hỏng.

  2. Logistics xanh và bền vững trở thành lợi thế cạnh tranh

    • Do yêu cầu ngày càng cao từ khách hàng quốc tế – ESG, carbon footprint, phát thải, đóng gói – doanh nghiệp logistics Việt nếu đáp ứng tốt các tiêu chuẩn này sẽ có lợi thế.

    • Cơ hội từ việc đầu tư năng lượng sạch cho xe vận chuyển, cơ sở kho vận sử dụng năng lượng tái tạo, hệ thống quản lý emissions; nếu có chính sách ưu tiên/ hỗ trợ của nhà nước (thuế, trợ giá, ưu đãi đầu tư), sẽ thúc đẩy nhanh hơn.

  3. Chuyển đổi số sâu hơn

    • Áp dụng các công nghệ như AI, blockchain (cho tracking/traceability), IoT, tự động hóa trong kho (robot picking, kho tự động), tối ưu hóa lộ trình (route optimization), quản lý dữ liệu lớn để dự báo nguồn hàng, tối ưu nhân lực và thiết bị.

    • Số hóa thủ tục hải quan / xuất nhập khẩu, kết nối điện tử giữa các cơ quan nhà nước / cửa khẩu để giảm thời gian, chi phí giấy tờ.

  4. Quan hệ đối tác quốc tế và tích hợp vào chuỗi cung ứng toàn cầu

    • Tăng cường hợp tác quốc tế – không chỉ xuất khẩu, mà logistics như dịch vụ giao nhận quốc tế, kho trung chuyển (“transshipment”), dịch vụ hậu cần bên ngoài (third-party logistics, 3PL & 4PL).

    • Tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị của các công ty đa quốc gia – doanh nghiệp logistics Việt Nam nếu có năng lực, có thể trở thành đối tác cung ứng dịch vụ hoặc vận chuyển cho các tập đoàn nước ngoài.

  5. Chiến lược phân khúc và thị trường mới

    • Thương mại điện tử xuyên biên giới sẽ tiếp tục là thị trường tăng trưởng nhanh – logistics “last-mile”, kho bãi, kho trung chuyển, dịch vụ giao nhanh quốc tế sẽ có nhu cầu cao.

    • Thị trường mới ngoài Mỹ / EU / Trung Quốc: Nam Á, châu Phi, Mỹ Latin có thể là “phao cứu sinh” khi có rào cản thương mại lớn từ các thị trường truyền thống.

  6. Hỗ trợ chính sách

    • Nhà nước có thể tiếp tục cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục hải quan, cửa khẩu, giấy phép liên quan.

    • Tạo cơ chế ưu đãi cho doanh nghiệp logistics đầu tư xanh / công nghệ cao (giảm thuế, hỗ trợ vốn, bảo lãnh tín dụng).

    • Phát triển chuẩn hóa chất lượng, tiêu chuẩn quốc tế, đào tạo nhân lực logistics, quản lý vận hành quốc tế – để nâng cao uy tín.

III. Kết luận

 – Logistics Việt Nam trong năm 2025 đã có nhiều bước tiến rõ rệt, đặc biệt trong việc thu hút đối tác quốc tế, chuyển đổi số và xanh hóa, đầu tư hạ tầng. Nhưng vẫn còn nhiều thách thức: chi phí cao, mất thời gian thủ tục, chưa đồng bộ hạ tầng, biến động chi phí quốc tế, quy định an toàn vận tải mới.

 – Năm 2026 được nhìn nhận là thời điểm để “thu hoạch” nếu những cải thiện hạ tầng và chính sách thực sự hiệu quả — doanh nghiệp logistics có cơ hội lớn để đóng vai trò quyết định trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nếu tận dụng được xu hướng xanh, số hóa, mở rộng hợp tác quốc tế, và đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn cao./.

Nguồn: Chuyên gia Kinh tế Nguyễn Thái Bình